Có 2 kết quả:

学样 xué yàng ㄒㄩㄝˊ ㄧㄤˋ學樣 xué yàng ㄒㄩㄝˊ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow suit
(2) to imitate sb's example

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow suit
(2) to imitate sb's example

Bình luận 0